Hoa anh đào tiếng Nhật là 桜, phiên âm (sakura). Hoa anh đào là hoa của các loài thực vật thuộc phân chi anh đào, chi mận mơ, họ hoa hồng, biểu tượng, quốc hoa của đất nước Nhật Bản.
Quần áo bảo hộ trong tiếng Trung là gì ?
防护服(套) 防護服(套) Fánghù fú (tào) Protective Clothing
Hoa anh đào Nhật Bản: Giới thiệu về hoa anh đào
Tùy thuộc vào thời gian bạn đến thăm Nhật Bản và nơi bạn đến, bạn có thể bắt gặp rất nhiều những bông hoa màu hồng ở trên cây. Đây là sakura, loài hoa anh đào nổi tiếng của Nhật Bản, thế giới trong một đám mây màu hồng và trắng mỏng manh.
Biểu tượng và ý nghĩa của hoa anh đào ở Nhật Bản
Hoa anh đào mang nhiều ý nghĩa, đầu tiên là biểu tượng cho cuộc sống phù du. Chúng rất đẹp khi nhìn thấy chúng ở dạng nguyên thủy, nhưng tuổi thọ của hoa ngắn ngủi — chỉ nở hoa trong vài tuần trước khi rơi xuống đất và khô héo.
Quần áo bảo hộ trong tiếng nhật là gì ?
Như bạn có thể thấy, tôi không có bất kỳ thiết bị để bảo vệ bản thân và tôi thậm chí không mặc quần áo lao động.
Hiện thân của cái đẹp và đạo đức
Ý nghĩa của hoa anh đào cũng mâu thuẫn. Nó tượng trưng cho cả sự sống và cái chết, vẻ đẹp và bạo lực. Như mùa xuân đến hứa hẹn một sức sống mới, sự nở rộ của hoa anh đào mang đến cảm giác tràn đầy sức sống và sự sống động. Đồng thời, tuổi thọ ngắn ngủi của chúng là một lời nhắc nhở rằng cuộc sống chỉ là phù du.
Văn hóa dân gian của hoa anh đào Nhật Bản
Bạn sẽ thường thấy hoa anh đào như là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, bao gồm cả trong tranh vẽ, phim ảnh, thơ ca và văn học.
Trong lịch sử, chúng đại diện cho cuộc sống ngắn ngủi nhưng đầy màu sắc của samurai, những chiến binh của Nhật Bản thời phong kiến. Họ sống theo một quy tắc đạo đức nghiêm ngặt về tôn trọng, danh dự và kỷ luật – được gọi là võ sĩ đạo. Nhiệm vụ của họ là nêu gương và giữ gìn những đức tính này và trở thành những chiến binh dũng cảm ngay cả khi đối mặt với cái chết. Những cánh hoa hoặc cánh hoa anh đào rụng tượng trưng cho sự kết thúc cuộc đời ngắn ngủi của các samurai.
Trong Thế chiến II, các phi công kamikaze cũng đánh dấu máy bay của họ bằng hoa anh đào trước khi thực hiện các nhiệm vụ tự sát. Những điều này tượng trưng cho cái chết “như những cánh hoa anh đào đẹp đẽ rơi xuống cho hoàng đế”.
Trong tín ngưỡng dân gian Nhật Bản, cây hoa anh đào thường tượng trưng cho sự tái sản xuất nông nghiệp. Ban đầu, sa được dùng để chỉ một vị thần trồng lúa, và kura có nghĩa là “chỗ ngồi của một vị thần”. Người Nhật tin rằng hoa anh đào là nơi trú ngụ của các vị thần núi hóa thân thành thần ruộng lúa. Do đó, mọi người sẽ lên núi để thờ cây vào mỗi mùa xuân.
Nghi thức Hanami là một nghi thức từ Nhật Bản nhằm tôn vinh vẻ đẹp thoáng qua của hoa anh đào. Nó thường được gọi là “ngắm hoa” và chỉ đơn giản là tập tục cổ xưa để ngắm nhìn những bông hoa.
Vào thời cổ đại, những người nông dân sẽ cầu nguyện, cúng dường và chuẩn bị một bữa tiệc dưới tán cây hoa anh đào với niềm tin nó sẽ mang lại một vụ mùa bội thu. Ngày nay, Hanami là một sự kiện thường niên mà mọi người đều mong chờ. Mùa xuân đến, gia đình và bạn bè tụ tập dã ngoại và tiệc tùng dưới tán cây hoa anh đào. Họ hát cùng nhau, ăn đủ loại thức ăn và uống rượu.
Hoa anh đào nở vào những thời điểm khác nhau, tùy thuộc vào giống và vị trí của chúng. Ở miền nam Nhật Bản, hoa anh đào nở từ giữa đến cuối tháng 3. Xung quanh khu vực trung tâm của Nhật Bản, bao gồm cả Tokyo, bạn sẽ thấy hoa anh đào từ cuối tháng 3 đến đầu tháng 4 và thậm chí giữa tháng 4. Ở phía bắc (chẳng hạn như Hokkaido), hoa anh đào nở muộn hơn, từ tuần cuối cùng của tháng 4 đến vài tuần đầu tiên của tháng 5.
Ngắm hoa anh đào là điều không thể bỏ qua, đặc biệt là khi đến thăm Nhật Bản vào mùa xuân. Mời gia đình và bạn bè đi cùng, tổ chức một chuyến dã ngoại và cùng nhau ngắm nhìn vẻ đẹp của hoa anh đào Nhật Bản.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 800, Thời gian: 0.0317
Quần áo bảo là gì? Trong tiếng anh, tiếng trung, tiếng nhật là gì ? là thắc mắc của không ít bạn đọc khi tìm hiểu về trang thiết bị bảo hộ lao động này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời chính xác cho thắc mắc trên. Khám phá ngay nhé!
Quần áo bảo hộ là loại quần áo được thiết kế riêng cho người lao động, công nhân, kỹ sư. Tùy vào môi trường làm việc mà mỗi loại trang phục được thiết kế chất liệu, cấu tạo và tính năng khác nhau.
Quần áo bảo hộ trong tiếng anh là gì ?
Quần áo bảo hộ trong tiếng anh là Protective Clothing: /prəˈtektɪv ˈkloʊðɪŋ/. Trong trường hợp này, quần áo bảo hộ lao động vẫn được hiểu là trang phục để bảo vệ thân thể của người lao động khỏi ảnh hưởng của môi trường nguy hiểm. Hầu hết các ngành công nghiệp đều sử dụng quần áo bảo hộ lao động.
Ngoài quần áo bảo hộ, đồ bảo hộ lao động còn bao gồm rất nhiều trang thiết bị khác như: Mũ bảo hộ, bịt tai, kính bảo hộ, giày bảo hộ… Vậy những từ này tiếng anh là gì? Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh liên quan đến an toàn lao động:
Địa chỉ cung cấp quần áo bảo hộ uy tín
Namtrung Safety – Địa chỉ phân phối quần áo bảo hộ lao động hàng đầu hiện nay chính xác là cái tên bạn không thể bỏ qua. Với kinh nghiệm gần 20 năm trong lĩnh vực cung ứng đồ bảo hộ lao động, là đối tác của nhiều khách hàng lớn như: Posung, Cannon,… Nam Trung xứng đáng là địa chỉ “vàng” cho các doanh nghiệp.
Các mẫu quần áo bảo hộ được Nam Trung cập nhập liên tục, đảm bảo đáp ứng được tất cả nhu cầu của quý khách hàng. Để tham khảo chi tiết, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với công ty qua hotline: 0933.911.900 – 0932.911.900 để được tư vấn miễn phí