Ipa Anh Anh Và Anh Mỹ

Ipa Anh Anh Và Anh Mỹ

Anh và Mỹ có thể chia sẻ cùng một ngôn ngữ – tiếng Anh, nhưng chẳng có mấy sự tương đồng trong cách phát âm khi một người Anh và người Mỹ nói chuyện với nhau.

ELSA Speak – App học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm IPA

ELSA Speak là ứng dụng luyện nói và phát âm tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Với công nghệ AI độc quyền ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết từ cách nhả hơi, đặt lưỡi. Đồng thời, bạn sẽ được học đầy đủ 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.

Khi đăng nhập vào ứng dụng ELSA Speak, bạn sẽ được làm bài test đầu vào và chấm điểm phát âm bản xứ. Hệ thống sẽ tự động trả kết quả ngay sau đó, phân tích chi tiết những kỹ năng tốt, những kỹ năng mà bạn cần cải thiện. ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa, phù hợp với năng lực mỗi người.

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của ELSA Speak về bảng phiên âm IPA, cách đọc và viết phiên âm tiếng Anh chuẩn. Để đẩy nhanh tiến độ học tập và giao tiếp chuẩn xác hơn, bạn hãy luyện tập thường xuyên theo những tips được đề cập trong bài.

Cuối cùng, đừng quên tải và học cùng ELSA Speak 10 phút mỗi ngày để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của mình bạn nhé!

Xem các video hướng dẫn phát âm theo IPA

Đầu tiên khi học phát âm tiếng Anh theo phiên âm IPA, bạn nên xem các video dạy phát âm bảng ngữ âm này, để nắm được cách đọc và viết từng phiên âm. Lưu ý nên lựa chọn những video chất lượng từ các giáo viên tiếng Anh bản xứ hoặc các cơ sở giáo dục uy tín.

Mẹo học phát âm & viết phiên âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Dựa vào bảng phiên âm IPA để luyện cách phát âm chuẩn, bạn cần nắm vững các mẹo sau:

Tiếng Anh Mỹ thực sự lâu đời hơn

Nếu bạn đang du học Anh thì đừng nói với người Anh sự thật này nhé, vì chính Anh đã sản sinh ra nước Mỹ mà chúng ta biết đến ngày nay – nhưng thực tế điều này hoàn toàn là sự thực.

Khi những người Anh đầu tiên giương buồm đến Mỹ định cư, họ đã mang theo một ngôn ngữ phổ dụng, dựa trên lối nói rhotic (khi bạn phát âm chữ r trong một từ). Trong khi đó, ở các thành phố thịnh vượng phía Nam Vương quốc Anh, những người ở tầng lớp cao cấp luôn muốn có cách nào đó để phân biệt họ với những thường dân khác. Vì vậy, họ bắt đầu thay đổi lối nói rhotic thành cách phát âm r nhẹ, nói các từ như winter là “win-tuh” thay vì “win-terr”. Tất nhiên, những người này rất sang trọng và mọi người đều muốn bắt chước họ, vì vậy cách nói mới này – cách mà người Anh hiện nay coi là cách phát âm được công nhận – đã lan toả phần còn lại của miền Nam nước Anh. Điều đó cũng giải thích tại sao nhiều nơi bên ngoài miền Nam nước Anh vẫn còn sử dụng cách nói rhotic như là một phần giọng địa phương của họ. Về cơ bản, nếu bạn du học Anh và nói tiếng Anh của London, thì tức là cách nói của bạn nghe có vẻ quý tộc hơn đấy.

Cách đọc và viết các nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi là những nguyên âm được cấu tạo từ hai nguyên âm đơn, đơn cử như các nguyên âm /iə/, /eə/, /ei/, /ai/, /ʊə/, /ɑʊ/, /ɔi/, /əʊ/.

Kết hợp vừa nhìn và đọc lại các phiên âm tiếng Anh

Bạn nên kết hợp các giác quan như mắt, tai, miệng đồng thời khi học phát âm. Nhìn mặt chữ để ghi nhớ, lắng tai nghe cách đọc và miệng đồng thời phát âm lại ngay sau đó, phương pháp này giúp bạn ghi nhớ cách đọc và viết phiên âm nhanh hơn.

Ngay từ bây giờ, bạn hãy dùng từ điển để tra nghĩa, kết hợp với việc tra phiên âm để nắm vững cách đọc sao cho đúng nhất. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi học tiếng Anh tại nhà, học song song nhiều kiến thức để tối ưu hóa quá trình “chinh phục” ngoại ngữ.

Cách đọc và viết nguyên âm đơn ngắn

Nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh là những nguyên âm có thời lượng phát âm ngắn, không kéo dài hơi, ví dụ như /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Cách phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn như sau:

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

IPA – International Phonetic Alphabet là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế mà tất cả người học tiếng Anh cần phải nắm vững.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cụ thể, IPA gồm 44 phiên âm tiếng Anh, được chia làm 2 loại là nguyên âm và phụ âm. Trong đó, có 24 phụ âm và 20 nguyên âm, được chia làm 12 nguyên âm đơn, 8 nguyên âm ghép. Nguyên âm ghép chính là sự kết hợp của hai nguyên âm.

Trong bảng phiên âm, mỗi ô sẽ bao gồm cách phát âm và cách viết từ tiếng Anh đó. Các âm trong IPA ghép lại với nhau sẽ tạo nên cách phát âm của từ.

Người Mỹ thích bỏ hoàn toàn các từ

Đôi khi cũng có những sự khác biệt trong tiếng Anh Mỹ khiến người Anh không thể hiểu nổi– như khi người Mỹ bỏ toàn bộ các động từ trong một câu. Sinh viên du học Mỹ cũng thường có thói quen như vậy, khi nói với ai đó rằng họ sẽ viết thư cho họ, họ sẽ nói là “I’ll write them”. Khi bạn hỏi một người Mỹ là liệu rằng họ có muốn đi mua sắm hay không, họ có thể sẽ chỉ nói “I could”.

Ở Anh, cách trả lời kiểu này nghe thực sự kỳ quặc, vì họ sẽ nói “I’ll write to you” và “I could go”. Bỏ động từ có lẽ bởi vì người Mỹ muốn nói nhanh hơn – hoặc có thể vì người Anh chỉ thích viết chính xác những gì họ nói.

Cách đọc và viết phụ âm theo bảng phiên âm IPA

Học bảng phiên âm IPA tốt nhất bạn nên học kĩ từng nguyên âm và phụ âm, đối với phần phụ âm trong tiếng Anh nên học theo từng cặp để nhận biết rõ giữa phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh. Các cặp âm này thường sẽ giống nhau về khẩu hình miệng, chỉ khác nhau ở cách lấy hơi và độ rung của dây thanh quản.

Phụ âm hữu thanh là các âm được tạo ra từ cổ họng, sau đó lên khoang miệng và thoát ra ngoài. Khi đọc các phụ âm hữu thanh, bạn sẽ cảm nhận được độ rung của dây thanh quản, trong khi đó khi phát âm phụ âm vô thanh sẽ không cảm nhận được độ rung này, vì luồng hơi được phát ra từ khoang miệng thay vì cổ họng.

Tiếng Anh phát âm nghe giống tiếng Pháp hơn

Tiếng Pháp đã ảnh hưởng đến tiếng Anh nhiều hơn nhiều so với những gì người Anh tưởng tượng.

Lần đầu tiên tiếng Pháp ảnh hưởng đến tiếng Anh là khi nhà vua William xâm chiếm nước Anh vào thế kỷ 11 mang theo Tiếng Pháp Norman và biến nó trở thành một ngôn ngữ quý tộc – được sử dụng trong các trường học, toà án, đại học, và ở tầng lớp thượng lưu. Nó không tồn tại mãi, nhưng thay vào đó phát triển thành Tiếng Anh Trung cổ, là một sự pha trộn của các ảnh hưởng ngôn ngữ trong suốt thời gian đó. Lần thứ hai là trong suốt những năm 1700, khi mà việc sử dụng các từ và cách phát âm phong cách Pháp trở thành xu hướng sành điệu ở Anh.

Tất nhiên, người Mỹ đã sống cuộc sống của mình ở bên kia bờ Đại Tây Dương và không tham gia vào xu hướng này. Đó là lý do tại sao so với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh lại có nhiều sự tương đồng ngôn ngữ với tiếng Pháp hơn.

Hai thứ tiếng Anh này được vay mượn từ nhiều ngôn ngữ khác nhau

Rõ ràng là tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đã phát triển theo 2 hướng khác nhau khi bạn xem xét các ảnh hưởng văn hoá đã tác động biệt lập tới mỗi kiểu Tiếng Anh đó cũng như việc làm thế nào họ đã mượn từ của các ngôn ngữ đó.

Vì vài lý do nào đó, điều này lại rất phổ biến đối với các từ nói về thực phẩm: chẳng hạn từ coriander (Anh Anh, mượn từ Tiếng Pháp) và cilantro (Anh Mỹ, mượn từ Tiếng Tây Ban Nha) đều có nghĩa là rau mùi, và aubergine (Anh Anh, mượn từ Tiếng Ả Rập) và eggplant (Anh Mỹ, gọi như vậy là vì nó trông giống một quả trứng màu tím) đều có nghĩa là cà tím.

Sau cùng đây đều là hai ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới và đều có những điểm thú vị riêng của chúng. Mỗi ngôn ngữ đều phản ánh nét văn hóa riêng của đất nước nơi chúng thuộc về.

Hãy lựa chọn cho mình vùng đất phù hợp nhất làm điểm đến khai phá tri thức nhé!

Tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ khá tương đồng nhau, chỉ có một vài sự khác biệt về ngữ pháp, cách viết từ, từ vựng và thành ngữ. Tiếng Anh-Anh hiện đại chịu nhiều ảnh hưởng từ tiếng Anh-Mỹ, vì thế những khác biệt giữa chúng ngày càng mai một. Tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ đôi khi phát âm khác nhau nhưng hầu hết người Anh và người Mỹ có thể hiểu nhau dễ dàng.

1. Ngữ pháp (Grammar) Dưới đây là các ví dụ về những nét khác biệt chính trong ngữ pháp của tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong nhiều trường hợp, một ngôn ngữ có thể dùng hai cách diễn đạt khác nhau, trong khi ngôn ngữ còn lại chỉ có thể có một cách diễn đạt.

Anh-Mỹ: He just went home./He's just gone home. (Anh ấy vừa mới về tới nhà.) Anh-Anh: He's just gone home. (Anh ấy vừa mới về tới nhà.)

Anh-Mỹ: Do you have a problem?/Have you got a problem? (Bạn gặp rắc rối gì sao?) Anh-Anh: Have you got a problem? (Bạn gặp rắc rối gì sao?)

Anh-Mỹ: I've never really gotten to know her. (Tôi chưa bao giờ thực sự có cơ hội được quen biết cô ấy.) Anh-Anh: I've never really got to know her.(Tôi chưa bao giờ thực sự có cơ hội được quen biết cô ấy.)

Anh-Mỹ: I (can) see a car coming. (Tôi thấy một chiếc xe ô tô đang chạy tới.) Anh-Anh: I can see a car coming. (Tôi thấy một chiếc xe ô tô đang chạy tới.)

Anh-Mỹ: Her feet were sore because her shoes fit/fitted badly. (Chân cô ấy bị đau vì đôi giày quá chật.) Anh-Anh: Her feet were sore because her shoes fitted badly. (Chân cô ấy bị đau vì đôi giày quá chật.)

Anh-Mỹ: It's important that he be told. (Anh ấy cần phải được nói cho biết.) Anh-Anh: It's important that he should be told. (Anh ấy cần phải được nói cho biết.)

Anh-Mỹ: Will you buy it? ~ I may. (Bạn sẽ mua nó chứ? ~ Có thể tôi sẽ mua.) Anh-Anh: Will you buy it? ~ I may (do). (Bạn sẽ mua nó chứ? ~ Có thể tôi sẽ mua.)

Anh-Mỹ: The committee meets tomorrow. (Ủy ban sẽ họp vào ngày mai.) Anh-Anh: The committee meet/meets tomorrow. (Ủy ban sẽ họp vào ngày mai.)

Anh-Mỹ: (On the phone) Hello, is this Susan? (Alo, Susan phải không?) Anh-Anh: (On the phone) Hello, is that Susan? (Alo, Susan phải không?)

Anh-Mỹ: It looks like it's going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa rồi.) Anh-Anh: It looks like/as if it's going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa rồi.)

Anh-Mỹ: He looked at me real strange (Cách nói thân mật)./ He looked at me really strangely. (Anh ấy nhìn tôi rất lạ.) Anh-Anh: He looked at me really strangely. (Anh ấy nhìn tôi rất lạ.)

Anh-Mỹ: He probably has arrived by now./ He has probably arrived by now. (Giờ có thể anh ấy đã tới nơi rồi.) Anh-Anh: He has probably arrived by now. (Giờ có thể anh ấy đã tới nơi rồi.)

Ngoài get và fit ra, thì một số động từ bất quy tắc khác cũng có những dạng thức khác nhau trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ.

2. Từ vựng Có rất nhiều sự khác biệt về từ vựng giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Đôi khi cùng 1 từ lại có nghĩa khác nhau (chẳng hạn như từ mad trong tiếng Anh-Anh có nghĩa là điên cuồng còn trong tiếng Anh Mỹ lại có nghĩa là tức giận). Và rất nhiều trường hợp nhiều từ khác nhau nhưng lại có chung nghĩa (ví dụ như lorry trong tiếng Anh Anh cùng nghĩa với truck trong tiếng Anh Mỹ). Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể.

airplane (máy bay) anyplace, anywhere (bất cứ nơi nào) apartment (căn hộ) area code (mã vùng) attorney, lawyer (luật sư) busy (máy bận) cab, taxi (taxi) can (hộp kim loại) candy (kẹo) check, bill (hóa đơn) coin-purse (ví nữ) cookie, cracker (bánh bích quy) corn (ngô) crib (cũi) crazy (điên khùng) cuffs (gấu quần) diaper (tã) doctor's office (phòng khám) dumb, stupid (ngu ngốc) elevator (thang máy) eraser (cục tẩy) fall, autumn (mùa thu) faucet, tap (vòi nước (trong nhà)) first floor, second floor.. (tầng trệt, tầng hai) flashlight (đèn pin) flat (thủng săm) french fries (khoai tây chiên) garbage, trash (rác) garbage can, trashcan (thùng rác) gas (xăng) gear shift (cần số xe) highway, free way (đường cao tốc) intersection (ngã tư) mad (tức giận) mail (thư) mean (bần tiện) movie, film (phim) one-way (vé một chiều) pants, trousers (quần) pavement (mặt đường) pitcher (bình) pocketbook, purse, handbag (túi xách) (potato) chips (khoai tây chiên) railroad (đường ray) raise (tăng lương) rest room (nhà vệ sinh công cộng) round trip (khứ hồi) schedule, timetable (thời gian biểu) sidewalk (vỉa hè) sneakers (giày thể thao) spigot, faucet (vòi nước ngoài trời) stand in line (xếp hàng) stingy (keo kẹt) store, shop (cửa hàng) subway (tàu điện ngầm) truck (xe tải) trunk (cốp xe) two weeks (hai tuần) vacation (kỳ nghỉ) windshield (kính chắn gió) zee (chữ z) zipper (khóa kéo)

aeroplane (máy bay) anywhere (bất cứ nơi nào) flat/apartment  (căn hộ) dialing code  (mã vùng) barrister,  solicitor  (luật sư) engaged (máy bận) taxi (taxi) tin ( hộp kim loại) sweets (kẹo) bill (hóa đơn) purse (ví nữ) biscuit  (bánh bích quy) sweetcorn, maize (ngô) cot (cũi) mad (điên khùng) turn-ups (gấu quần) nappy (tã) doctor's surgery (phòng khám) stupid (ngu ngốc) lift  (thang máy) rubber, eraser (cục tẩy) autumn (mùa thu) tap (vòi nước (trong nhà)) ground floor, first floor...  (tầng trệt, tầng hai) torch (đèn pin) flat tyre, puncture (thủng săm) chips  (khoai tây chiên) rubbish  (rác) dustbin, rubbish bin (thùng rác) petrol (xăng) gear level (cần số xe) main road, motorway đường cao tốc) crossroads (ngã tư) angry (tức giận) post (thư) nasty (bần tiện) film (phim) single (ticket) (vé một chiều) trousers (quần) road surface (mặt đường) jug  (bình) handbag (túi xách) crisps (khoai tây chiên) railway (đường ray) rise (tăng lương) public toilet (nhà vệ sinh công cộng) return (khứ hồi) timetable (thời gian biểu) pavement  (vỉa hè) trainers (giày thể thao) tap   (vòi nước ngoài trời) queue (xếp hàng) mean (keo kẹt) shop  (cửa hàng) underground  (tàu điện ngầm) van, lorry (xe tải) boot (cốp xe) fortnight, two weeks  (hai tuần) holiday(s)  (kỳ nghỉ) windcreen (kính chắn gió) zed (chữ z) zip(khóa kéo)

Những cụm từ với giới từ và tiểu từ:

Anh-Mỹ: different from/than (khác với) Anh-Anh: different from/to (khác với)

Anh-Mỹ: check something (out) (kiểm tra) Anh-Anh: check something (kiểm tra)

Anh-Mỹ: do something over/again (làm lại việc gì) Anh-Anh: do something again (làm lại việc gì)

Anh-Mỹ: live on A street (sống ở đường A) Anh-Anh: live in A street (sống ở đường A) Anh-Mỹ: on a team (trong 1 đội/nhóm) Anh-Anh: in a team (trong 1 đội/nhóm)

Anh-Mỹ: Monday through/to Friday (từ thứ 2 đến thứ 6) Anh-Anh: Monday to Friday (từ thứ 2 đến thứ 6)

3. Cách viết Một số từ kết thúc bằng -or trong tiếng Anh-Mỹ nhưng lại kết thúc bằng -our trong tiếng Anh-Anh (như color và colour). Một số từ kết thúc bằng -er trong tiếng Anh-Mỹ nhưng kết thúc bằng -re trong tiếng Anh-Anh (như center, centre). Nhiều động từ kết thúc bằng -ize trong tiếng Anh-Mỹ (như realize) có thể viết bằng  -ize hay -ise trong tiếng Anh-Anh. Dưới đây là các từ thông dụng.

aluminum (nhôm) analyze (phân tích) catalogue/catalog (catalô) center (trung tâm) check (chi phiếu) color (màu sắc) defense (bảo vệ) honor (danh dự) jewelry (trang sức) labor (lao động) pajamas (đồ ngủ) paralyze (làm tê liệt) practice, practise (thực hành, luyện tập) program (chương trình) realize (nhận ra) theater (nhà hát) tire (lốp xe) traveler, traveller (lữ khách) whiskey (rượu whiskey)

4. Cách phát âm Có nhiều giọng khác nhau ở những vùng miền khác nhau ở cả Anh và Mỹ, dưới đây là những khác biệt chính:

- Một số nguyên âm là âm mũi (được phát âm ra bằng mũi và miệng cùng lúc) trong nhiều cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh thì lại không.

- Tiếng Anh-Anh có nhiều hơn 1 nguyên âm so với tiếng Anh-Mỹ. Đó là âm o tròn /ɒ/ có trong các từ như cot, dog, got, gone, off, stop, lost. Trong tiếng Anh Mỹ thì những từ này hoặc là được phát âm là /ɑː/ như trong từ father, hoặc là được phát âm là /ɔː/, như trong từ caught. (Âm ɔː cũng được phát âm hơi khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.)

- Một số từ có dạng thức a + phụ âm (chẳng hạn như fast, after) thì được phát âm là /ɑː/ trong tiếng Anh chuẩn ở miền Nam nước Anh, và được phát âm là /æ/ trong tiếng Anh-Mỹ và một số vùng khác ở nước Anh.

- Nguyên âm trong các từ home, go, open được phát âm là /əʊ/ trong tiếng Anh chuẩn ở miền Nam nước Anh, và được phát âm là /oʊ/ trong tiếng Anh-Mỹ. Hai âm này nghe rất khác nhau.

-  Trong tiếng Anh chuẩn ở miền Nam nước Anh, r chỉ được phát âm khi đứng trước một nguyên âm, còn trong hầu hết các cách phát âm của người Mỹ và các vùng khác ở nước Anh, r được phát âm ở mọi vị trí trong từ, và nó làm thay đổi âm sắc của nguyên âm đứng trước nó. Vì vậy những từ như car, turn, offer có cách đọc rất khác nhau giữa người Anh và người Mỹ.

- Trong nhiều dạng phát âm khác nhau của người Mỹ, t và d được phát âm rất nhẹ khi đứng giữa những nguyên âm, vì vậy writer và rider có thể được phát âm giống nhau. Trong tiếng Anh Anh, thì chúng hoàn toàn khác nhau: /ˈraɪtər/ và  /ˈraɪdər/.

-  Một số từ được phát âm là /uː/ trong hầu hết các dạng tiếng Anh của người Mỹ (AmE), và được được phát âm là /juː/ trong tiếng Anh-Anh (BrE). Những từ này thường có th, d, t, n ( đôi khi có cả s, l) và được theo sau bởi u, ew. Ví dụ:  enthusiastic: AmE /ɪnˌθuːziˈæstɪk/    BrE /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ duty             : AmE /ˈduːti/                  BrE /ˈdjuːti/ tune            : AmE /tuːn/                    BrE /tjuːn/ new            : AmE /nuː/                     BrE /njuː/ illuminate   : AmE /ɪˈluːmɪneɪt/          BrE /ɪˈljuːmɪneɪt/

- Những từ tận cùng bằng -ile không được nhấn trọng âm (như fertile, reptile, missile, senile) được phát âm là /aɪl/ trong tiếng Anh-Anh, một số từ lại được phát âm là /l/ trong tiếng Anh-Mỹ. Ví dụ: fertile trong tiếng Anh-Mỹ được phát âm là  /ˈfɜːrtl/ (như trong turle) và trong tiếng Anh-Anh được phát âm là  /ˈfɜːtaɪl/ (như trong her tile).

- Một số từ dài có tận cùng là -ary, -ery, -ory được phát âm khác trong tiếng Anh-Mỹ, nhiều hơn tiếng Anh-Anh một âm tiết. Ví dụ như secretary trong tiếng Anh-Mỹ được phát âm là /ˈsekrəteri/, và trong tiếng Anh-Anh được phát âm là /ˈsekrətri/.

- Borough và thorough được phát âm khác nhau trong tiếng Anh-Mỹ và tiếng Anh-Anh.

Anh-Mỹ:  /ˈbʌroʊ/;  /ˈθʌroʊ/ Anh-Anh:  /ˈbʌrə/;  /ˈθʌrə/

- Những từ mượn của tiếng Pháp thường được nhấn trọng âm khác nhau, đặc biệt là những từ có phiên âm kết thúc bằng một nguyên âm. Những từ này thường được nhấn vào âm cuối trong tiếng Anh-Mỹ, nhưng tiếng Anh-Anh thì không. Ví dụ: paté   AmE /pɑːˈteɪ/  BrE /ˈpæteɪ/ ballet  AmE /bæˈleɪ/  BrE /ˈbæleɪ/

Người Mỹ dùng từ "just", "already" hay "'yet" trong thì quá khứ đơn giản, trong khi tại người Anh thường dùng chúng ở thì hiện tại hoàn thành.

A. Những khác biệt về dùng từ trong văn nói

1. Cách dùng "just", "already" hay "yet":

- Người Mỹ dùng 3 từ trên trong quá khứ đơn giản (the simple past tense), trong khi người Anh thường dùng những từ đó ở thì hiện tại hoàn thành (the present perfect).

Người Mỹ nói: "I already had lunch." hay "She didn't arrive yet"

Nếu muốn nói 2:45 hay 2h45 tại Anh, chúng ta có thể nói:

"Quarter to three", hay 3:15 - 3h15 có thể nói "Quarter past three".

Trong khi đó, tại Mỹ, nói giờ như sau:

"Quarter of three" để chỉ 2:45, hay "Quarter after three" để chỉ 3:15.

3. Người Anh và người Mỹ cũng khác nhau trong cách nói:

- GOOD: người Mỹ dùng good thay cho well, VD: I feel good (M) = I feel weel (A)

- Người Anh dùng 'have got' hay 'has got' khi nói về sở hữu, trong khi người Mỹ thì thường hay dùng 'have' hay 'has'.

Ví dụ, tiếng Anh Mỹ, chúng ta có thể nói: "I have a new car."

Còn trong tiếng Anh Anh thì thường là: "I've got a new car."

- Dạng Past Participle của GET, người Mỹ dùng là GOT, còn người Anh dùng là GOTTEN.

- Với động từ AIM, người Mỹ dùng cấu trúc "to aim to + V", còn người anh dùng cấu trúc "to aim at + V-ing".

Ví dụ: We aim to do something nice = We aim at doing something nice.

Chính tả là yếu tố tạo nên sự khác biệt lớn nhất giữa hai loại tiếng Anh: Anh-Anh và Anh-Mỹ.

Để nắm vững sự khác biệt giữa hai loại tiếng Anh như "mò kim đáy biển". Bạn có thể nhờ sự hỗ trợ của công cụ kiểm tra chính tả (spell check) trên máy tính để tạo sự nhất quán trong cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất là việc lựa chọn từ vựng và cách phát âm. Để khắc phục điều này bạn có thể sử dụng từ điển như một công cụ hỗ trợ đắc lực vì hầu hết các từ điển đều có hướng dẫn chính tả và giải thích cụ thể hai loại tiếng Anh.

C. Một số cặp từ Anh-Anh và Anh-Mỹ thông dụng:

Bảng phiên âm IPA là nền tảng cơ bản giúp bạn phát âm và giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học đúng để chinh phục những ký tự “khó hiểu” trong IPA. Dưới đây là bài viết tổng hợp các kiến thức về bảng phiên âm IPA và hướng dẫn cách đọc, viết phiên âm tiếng Anh dễ nhớ nhất.