Giao tiếp tiếng Anh luôn là 1 trong những phần khó nhất cho mỗi người học, bởi có rất nhiều vấn đề nảy sinh sẽ làm cản trở cuộc trò chuyện của chúng ta. Một trong những thách thức đó là mở đầu câu chuyện với người lạ, nó đòi hỏi chúng ta phải có vốn từ ngữ rộng theo nhiều chủ đề khác nhau. Và trong số đó, thời tiết luôn là đề tài được sử dụng nhiều nhất. Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn tất cả những từ ngữ liên quan đến chủ đề này trong bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé!
Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết
Trong quá trình học tiếng Anh, việc học mẫu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều để nhớ được từ lâu hơn. Ngoài ra, ôn tập theo mẫu câu cũng sẽ cung cấp cho bạn các ngữ cảnh, nhắc bạn sử dụng từ một cách hợp lý và tư duy sắp xếp câu từ logic.
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:
Tìm hiểu thêm: Những câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh và cách trả lời chi tiết
Trên đây là những từ vựng về thời tiết thông dụng trong tiếng Anh đã được phân theo từng nhóm rất dễ học, bạn hãy ôn tập thật nhiều để đạt được hiệu quả cao nhất nhé! Bạn cũng có thể tham gia khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của Language Link Academic để được hướng dẫn những kiến thức sâu hơn. Đây là khóa học đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho người đi làm và sinh viên năm cuối có nhu cầu học tiếng Anh để ứng dụng ngay trong thực tế và thúc đẩy cơ hội thăng tiến.
Khóa học được tích hợp và cập nhật thêm các chủ đề kinh doanh, đời sống xã hội, những chủ đề gần gũi với công việc nơi công sở. Bên cạnh đó, bạn sẽ được khuyến khích thực hành nghe và nói trong suốt quá trình học để mang lại kết quả cao nhất.
Vận dụng từ vựng về thời tiết, cơ hội trau dồi thêm từ vựng cùng chủ điểm Tự nhiên khác, cùng học tiếng Anh qua các bài viết cực thú vị cùng Language Link Academic:
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Ngay ngoài cổng, tên này là người tự học.
Right out of the gate, the guy's self-taught.
Sau buổi học hôm nay , chúng tôi phải họp khoa .
After school today , we had a faculty meeting .
Tiết học tiếng Anh là “lesson” hoặc “class period”. Là một khoảng thời gian dành cho việc học tập, giảng dạy và tương tác giữa giáo viên và học sinh. Một tiết học có thể trong một ngày hoặc một tuần và có thể chủ đề hoặc chuyên đề cụ thể.
1 tiết học tiếng Anh là “one lesson” hoặc “one class period”. Là thời gian dài trong kế hoạch giảng dạy của trường học, thường là 45 hoặc 60 phút. Nó thường được sử dụng để chia nhỏ lịch học của một ngày hoặc tuần.
Bài viết về tiết học bằng tiếng Anh
A sample article in English about “class period” could be:
“Class periods are an integral part of a student’s academic schedule. They are the designated time slots during which students attend classes and learn from their teachers. These periods usually last around 45 minutes to an hour and are typically held several times a week. The length and frequency of class periods vary depending on the school and the level of education. For example, in high school, class periods may be shorter and more frequent, while in college, they may be longer and less frequent.
Class periods are an essential part of the learning process, as they provide students with the opportunity to gain knowledge, develop skills, and interact with their peers and teachers. They also help to structure the day and create a sense of routine for students.
However, some students may find class periods to be challenging, particularly if they struggle with attention or have difficulty keeping up with the pace of the class. In such cases, students may benefit from additional support, such as extra help sessions or one-on-one tutoring.
Overall, class periods are an important aspect of a student’s education and play a crucial role in helping students achieve their academic goals.”
Một bài viết mẫu bằng tiếng Anh về “tiết học” có thể là:
“Các tiết học là một phần không thể thiếu trong lịch trình học tập của học sinh. Đó là những khoảng thời gian được chỉ định mà học sinh tham dự lớp học và học hỏi từ giáo viên của mình. Những tiết học này thường kéo dài khoảng 45 phút đến một giờ và thường được tổ chức vài lần một tuần. thời lượng và tần suất của các tiết học khác nhau tùy thuộc vào trường học và cấp học.Ví dụ, ở trường trung học, các tiết học có thể ngắn hơn và thường xuyên hơn, trong khi ở đại học, chúng có thể dài hơn và ít thường xuyên hơn.
Các tiết học trên lớp là một phần thiết yếu của quá trình học tập, vì chúng mang đến cho học sinh cơ hội tiếp thu kiến thức, phát triển kỹ năng và tương tác với bạn bè cũng như giáo viên. Chúng cũng giúp tổ chức ngày và tạo cảm giác có nề nếp cho học sinh.
Tuy nhiên, một số học sinh có thể thấy tiết học là một thử thách, đặc biệt nếu các em phải vật lộn với sự chú ý hoặc khó theo kịp tốc độ của lớp. Trong những trường hợp như vậy, học sinh có thể được hưởng lợi từ sự hỗ trợ bổ sung, chẳng hạn như các buổi trợ giúp thêm hoặc dạy kèm riêng.
Nhìn chung, tiết học là một khía cạnh quan trọng trong giáo dục của học sinh và đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình.”
Các nhóm từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Phân biệt “Class” và “Class Period”
“Class” có thể được hiểu là một nhóm học tập của một lớp hoặc môn học cụ thể, ví dụ như “I have a math class every Monday and Wednesday.” Trong khi đó, “Class Period” có thể được hiểu là một khoảng thời gian cụ thể trong một ngày học, ví dụ như “My first class period of the day is English.” Tức là một tiết học trong một ngày học.