Apollo English đã tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong sách giáo khoa, giúp các em học sinh có thể nắm vững kiến thức và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh với người khác. Mỗi từ vựng sẽ đi kèm với các hình ảnh minh họa để giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn.
Unit 10: What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian nghỉ?)
“What do you do at break time?” là chủ đề học từ vựng tiếng Anh cuối cùng mà các em học sinh lớp 3 sẽ làm quen trong chương trình học kỳ I.
Thông qua một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10, các em học sinh có thể mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các bé sẽ làm sau những thời gian dành cho bài học trên lớp.
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé [Có Đáp Án]
Unit 5: Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)
Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 unit 5 với chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They” cũng như biết cách giới thiệu bạn bè của mình.
Tiếp nối các bài giảng trước, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up bao gồm các từ ngữ liên quan đến diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép
Unit 19: They’re in the park (Họ ở trong khu vui chơi)
Unit 19 “ They’re in the park” giới thiệu các từ vựng về chủ đề vị trí, đặc biệt là những nơi diễn ra các hoạt động vui chơi.
Bên cạnh đó, việc học tiếng Anh lớp 3 còn có thêm một số từ vựng về thời tiết, giúp các em mở rộng thêm vốn từ của mình và có thể sử dụng để mô tả tình hình thời tiết nơi con ở.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết
Làm sao để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ nhớ và hiệu quả?
Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3
Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 3. Việc biết và sử dụng từ vựng đúng cách giúp trẻ nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý cho bố mẹ, thầy cô cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé:
Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Với các phương pháp học phù hợp và việc luyện tập thường xuyên, Apollo English tin rằng các em học sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình vào trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày.
Với kinh nghiệm gần ba thập kỷ giảng dạy tiếng Anh cho bao thế hệ trẻ em Việt Nam, Apollo English hiểu rằng, chỉ khi cung cấp cho bé một môi trường học giàu ngôn ngữ, được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia từ quốc tế cùng các phương pháp học tập khoa học, bé mới có thể làm chủ kỹ năng ngoại ngữ, hình thành các kỹ năng tương lai cần thiết cùng thói quen học hỏi trọn đời.
Đây cũng là những yếu tố đã làm nên tên tuổi của Apollo English tại Việt Nam trong suốt hành trình nuôi dưỡng tình yêu học tập cho trẻ em. Apollo English chính là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh lớp 3 uy tín cho các em.
Hy vọng thông qua bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 3 cùng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học Apollo đã chia sẻ trước đây, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tư liệu dạy và học cùng các em học sinh hiệu quả, con nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức ngôn ngữ mới, tạo nền tảng để tiếp tục học ở các mức độ nâng cao hơn.
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
Một ngày trong cuộc sống của....
- daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- boil /bɔil/ (v): luộc, đun sôi(nước)
- plough /plau/ (v): cày( ruộng)
- harrow /'hærou/ (v): bừa(ruộng)
- plot of land (exp): thửa ruộng
- fellow peasant /ˈfeləʊ ˈpeznt/ (exp): bạn nông dân
- lead /led/ (v): dẫn, dắt(trâu)
- buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu
- field /fi:ld/ (n):đồng ruộng, cánh đồng
- chat /t∫æt/ (v) = talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- do the transplanting /træns'plɑ:ntin/ (exp): cấy( lúa)
- be contented with /kən'tentid/ (exp)= be satisfied with /'sætisfaid/ (exp): hài lòng
- go off =ring (v): reo leo, reng lên (chuông)
- get ready /get 'redi/= prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
- be disappointed with /disə'pɔint/ (exp): thất vọng
- be interested in /'intristid/ (exp): thích thú, quan tâm
- local tobacco /'loukəl tə'bækou/ (n): thuốc lào
- cue /kju:/ (n): sự gợi ý, lời ám chỉ
- alarm /ə'lɑ:m/ (n) = alarm clock: đồng hồ báo thức
- take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
- take a short rest (exp): nghỉ ngơi ngắn
- neighbor /'neibə/ (n): người láng giềng
- option /'ɔp∫n/ (n):sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- go and see (exp) = visit /'vizit/ (v): viếng thăm
- occupation /,ɒkjʊ'pei∫n/ (n) = job /dʒɔb/ (n): nghề nghiệp, công việc
- international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc tế
- semester /sɪˈmestə(r)/ (n): học kỳ
- narrow /ˈnærəʊ/ (a): chật chội
- corner shop /ˈkɔːnə ʃɒp/ (n.phr): cửa hàng ở góc phố
- marital status /ˌmærɪtl ˈsteɪtəs/ (n.phr): tình trạng hôn nhân
- stuck /stʌk/ (a): bị tắt, bị kẹt
- occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): nghề nghiệp
- attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ
- applicable /əˈplɪkəbl/ (a): có thể áp dụng
- opinion /əˈpɪnjən/ (n): ý kiến
- profession /prəˈfeʃn/ (n): nghề nghiệp
- marvellous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ lạ, kỳ diệu
- nervous /ˈnɜːvəs/ (a): lo lắng
- awful /ˈɔːfl/ (a): dễ sợ, khủng khiếp
- improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện, cải tiến
- headache /ˈhedeɪk/ (n): đau đầu
- consider /kənˈsɪdə(r)/ (v): xem xét
- backache /ˈbækeɪk/ (n): đau lưng
- threaten /ˈθretn/ (v): sợ hãi
- toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng
- situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n) : tình huống, hoàn cảnh
- training /'treiniη/ (n): đào tạo
- general education /'dʒenərəl ,edju:'kei∫n/ (n): giáo dục phổ thông
- strong-willed/'strɔη'wild/ (a): ý chí mạnh mẽ
- ambitious /æm'bi∫əs/ (a): khát vọng lớn
- intelligent /in'telidʒənt/ (a): thông minh
- brilliant /'briljənt/ (a): sáng láng
- humane /hju:'mein/ (a): nhân đạo
- mature /mə'tjuə/ (a): chín chắn, trưởng thành
- harbour /'hɑ:bə/ (v): nuôi dưỡng (trong tâm trí)
- background /'bækgraund/ (n): bối cảnh
- career /kə'riə/ (n): sự nghiệp
- abroad /ə'brɔ:d/ (adv): nước ngoài
- appearance /ə'piərəns/ (n): vẻ bên ngoài
- private tutor /'praivit 'tju:tə/ (n): gia sư
- interrupt /,intə'rʌpt/ (v): gián đọan
- primary school (n): trường tiểu học (từ lớp 1 - 5)
- realise /'riəlaiz/ (v): nhận ra
- secondary school (n): trường trung học (từ lớp 6 - 12)
- schoolwork /ˈskuːlwɜːk/ (n): công việc ở trường
- a degree /di'gri/ in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- favorite /'feivərit/ (a): ưa thích
- with flying /'flaiiη/ colours: xuất sắc, hạng ưu
- foreign /'fɔrin/ language (n): ngoại ngữ
- architecture /'ɑ:kitekt∫ə/ (n): kiến trúc
- a PhD /,pi: eit∫ 'di:/ (n): bằng tiến sĩ
- tragic /'trædʒik/ (a): bi thảm
- take up /teik/ (v): tiếp nhận
- office worker /'ɔfis 'wə:k/ (n): nhân viên văn phòng
- obtain /əb'tein/ (v): giành được, nhận
- professor /prə'fesə/ (n): giáo sư
- education /,edju:'kei∫n/ (n): sự giáo dục
- to be awarded /ə,wɔ:'did/: được trao giải
- determine /di'tə:min/ (v): xác định
- experience /iks'piəriəns/ (n): điều đã trải qua
- ease /i:z/ (v): giảm nhẹ, vơi bớt
- founding /'faundliη/ (n): sự thành lập
- humanitarian /hju:,mæni'teəriən/ (a): nhân đạo
- attend /ə'tend/ (v): tham dự, có mặt
- previous /'pri:viəs/ (a): trước đây
- tourist guide /ˈtʊərɪst ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch
- telephonist /ti'lefənist/ (n): người trực điện thoại
- travel agency /'trævl'eidʒənsi/ (n): văn phòng du lịch
- unemployed /,ʌnim'plɔid/ (a): thất nghiệp
- alphabet /'ælfəbit/ (n): bảng chữ cái
- work out /wə:k, aut/ (v): tìm ra
- message /'mesidʒ/ (n): thông điệp
- doubt /daut/ (n): sự nghi ngờ
- special /'spe∫l/ (a): đặc biệt
- disabled /dis'eibld/ (a): tàn tật
- mentally /'mentəli/ (adv): về mặt tinh thần
- retarded /ri'tɑ:did/ (a): chậm phát triển
- prevent sb from doing sth (exp): ngăn cản ai làm gì
- proper /'prɔpə/ (a): thích đáng
- schooling /'sku:liη/ (n): sự giáo dục ở nhà trường
- opposition /,ɔpə'zi∫n/ (n): sự phản đối
- gradually /'grædʒuəli/ (adv): từ từ
- make great efforts to do sth /greit , 'efət/ (exp): nỗ lực rất nhiều để làm gì
- time – comsuming /'taim kən'sju:miη/ (a): tốn thời gian
- open up /'oupən, ʌp/ (v): mở ra
- demonstration /,deməns'trei∫n/ (n): sự biểu hiện
- subtract /səb'trækt/ (v): trừ
- be proud of sth /praud/ (exp) : tự hào về điều gì đó
- be different from sth /'difrənt/ (exp): không giống cái gì
- Braille /breil/ (n): hệ thống chữ nổi cho người mù
- infer sth to sth /in'fə:/ (exp): suy ra
- protest /'proutest/ (v): phản đối
- illustration /,iləs'trei∫n/ (n): ví dụ minh họa
- central processing /'prousesiη/ unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm
- keyboard /'ki:bɔ:d/ (n): bàn phím
- visual display unit (VDU) (n)/'vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit/: thiết bị hiển thị
- computer screen /skri:n/ (n): màn hình máy tính
- floppy /'flɔpi/ disk (n): đĩa mềm
- scenic /'si:nik/ (a): thuộc cảnh vật
- scenic beauty /'bju:ti/ (n): danh lam thắng cảnh
- miraculous /mi'rækjuləs/ (a): kì lạ
- device /di'vais/ (n): thiết bị
- appropriate /ə'proupriət/ (a): thích hợp
- hardware /'hɑ:dweə/ (n): phần cứng
- software /'sɔftweə/ (n): phần mềm
- be capable of doing /ˈkeɪpəbl/ (sth)(exp): có khả năng làm (cái gì)
- calculate /'kælkjuleit/ (v): tính tóan
- speed up /'spi:d'ʌp/ (v): tăng tốc
- calculation /,kælkju'lei∫n/ (n): sự tính tóan, phép tính
- multiply /'mʌltiplai/ (n): nhân
- with lightning speed /'laitniη, spi:d/ (exp): với tốc độ chớp nhóang
- perfect /'pə:fikt/ (a): hoàn hảo
- accuracy /'ækjurəsi/ (n): độ chính xác
- electronic /,ilek'trɔnik/ (a): thuộc về điện tử
- storage /'stɔ:ridʒ/ (n): sự lưu giữ
- magical /'mædʒikəl/ (a): kì diệu
- typewriter /'taip,raitə/ (n): máy đánh chữ
- memo /'memou/ (n): bản ghi nhớ
- request /ri'kwest/ for leave (exp): đơn xin nghỉ
- communicator /kə'mju:nikeitə/ (n): người/ vật truyền tin
- interact /,intər'ækt/ (v): tiếp xúc
- entertainment /,entə'teinmənt/ (n): sự giải trí
- act on /ækt, ɔn/ (v): ảnh hưởng
- mysterious (a) /mis'tiəriəs/: bí ẩn
- physical /'fizikl/ (a): thuộc về vật chất
- invention /in'ven∫n/ (n): sự phát minh
- provide /prə'vaid/ (v): cung cấp
- personal /'pə:sənl/ (a): cá nhân
- material /mə'tiəriəl/ (n): tài liệu
- search for /sə:t∫, fɔ:/ (v): tìm kiếm
- scholarship /'skɔlə∫ip/ (n): học bổng
- surf /sə:f/ on the net (exp): lang thang trên mạng
- effective /i'fektiv/ (a): hiệu quả
- capable /'keipəbl/ (a): có năng lực, giỏi
- transmit /trænz'mit/ (v): truyền
- distance /'distəns/ (n): khoảng cách
- participant /pɑ:'tisipənt/ (n): người tham gia
- foreign language /'fɔrin, 'læηgwidʒ/ (n): ngoại ngữ
- electric cooker /i'lektrik, 'kukə/ (n): nồi cơm điện
- air-conditioner /'eəkən'di∫ənə/ (n): máy điều hòa nhiệt độ
- in vain /in, vein/ (exp): vô ích
- instruction /in'strʌk∫n/ (n): lời chỉ dẫn
- public telephone /'pʌblik, 'telifoun/ (n): điện thọai công cộng
- make a call /kɔ:l/ (exp) : gọi điện
- operate /'ɔpəreit/ (v): vận hành
- receiver /ri'si:və/ (n): ống nghe
- dial tone /'daiəl, toun/ (n): tiếng chuông điện thọai
- insert /'insə:t/ (v): nhét vào
- require /ri'kwaiə/ (v): yêu cầu
- emergency /i'mə:dʒensi/ (n): sự khẩn cấp
- fire service /'faiə, 'sə:vis/ (n): dịch vụ cứu hỏa
- ambulance /'æmbjuləns/ (n): xe cứu thương
- remote control /ri'mout,kən'troul/ (n): điều khiển từ xa
- adjust /ə'dʒʌst/ (v): điều chỉnh
- plug in /plʌg, in/ (v): cắm vào
- make sure /∫uə/ of sth/ that (exp): đảm bảo
- in the shape /∫eip/ of : có hình dáng
- picturesque /,pikt∫ə'resk/ (a): đẹp như tranh vẽ
- altitude /'æltitju:d/ (n): độ cao
- excursion /iks'kə:∫n/ (n): chuyến tham quan, du ngoạn
- waterfall /'wɔ:təfɔ:l/ (n): thác nước
- valley /'væli/ of love (n): thung lũng tình yêu
- have a day off /ɔ:f/: có một ngày nghỉ
- formation /fɔ:'mei∫n/ (n): hình thành, kiến tạo
- besides /bi'saidz/ (adv): bên cạnh đó, với lại
- instead /in'sted/ (adv): thay vào đó
- sunshine /'sʌn∫ain/ (n): ánh nắng ( mặt trời)
- get someone’s permission /pə'mi∫n/: xin phép ai đó
- stay the night away from home : xa nhà một đêm
- persuade /pə'sweid/ (v): thuyết phục
- destination /,desti'nei∫n/ (n): điểm đến
- prefer /pri'fə:(r)/ sth to sth else (v): thích một điều gì hơn một điều gì khác.
- anxious /'æηk∫əs/ (a): bồn chồn, lo lắng
- boat /bout/ trip (n): chuyến đi bằng tàu thủy
- sundeck /'sʌndek/ (n): boang tàu
- get sunburnt /'sʌnbə:nt/ (v): bị cháy nắng
- car -sickness /kɑ:,'siknis/ (n): say xe
- plenty /'plenti/ of (pronoun): nhiều
- suitable /'su:təbl/ for sb (a): phù hợp với ai đó
- refreshments /ri'fre∫mənts/ (n): bữa ăn nhẹ và đồ uống
- occupied (a) /'ɒkjʊpaied/: đã có người ( sử dụng)
- stream /stri:m/ (n): dòng suối
- sacred /'seikrid/ (a): thiêng liêng
- surface /'sə:fis/ (n): bề mặt
- associated /ə'sou∫iit/ (a): kết hợp
- impressive /im'presiv/ (a): hùng vĩ, gợi cảm
- Botanical /bə'tænikəl/ garden (n): Vườn Bách Thảo
- glorious /'glɔ:riəs/ (a): rực rỡ
- merrily /'merili/ (adv): say sưa
- spacious /'spei∫əs/ (a): rộng rãi
- grassland /'gra:slænd/ (n): bãi cỏ
- bring along /ə'lɔη/ (v): mang theo
- delicious /di'li∫əs/ (a): ngon lành
- sleep /sli:p/ soundly (v): ngủ say
- left-overs /'left'ouvəz/ (n): những thứ còn thừa lại
- peaceful /'pi:sfl/ (a): yên tĩnh
- assemble /ə'sembl/ (v): tập hợp lại
- confirmation /,kɔnfə'mei∫n/ (n): xác nhận
Phương tiện truyền thông đại chúng
- medium /'mi:diəm/ (s.n): phương tiện truyền thông
- mass media (n): phương tiện thông tin đại chúng
- channel /'t∫ænl/ (n): kênh truyền hình
- Population and Development /,pɔpju'lei∫n/ /di'veləpmənt/: dân số và phát triển
- TV series /'siəri:z/ (n): phim truyền hình dài tập
- folk songs /fouk/ (n): dân ca
- new headlines /'hedlain/ (n): điểm tin chính
- weather forecast /'fɔ:kæ:st/ (n): dự báo thời tiết
- quiz show /kwiz/ (n): trò chơi truyền hình
- portrait of life /'pɔ:trit/ (n): chân dung cuộc sống
- documentary /,dɔkju'mentri/ (n): phim tài liệu
- wildlife world /'waildlaif/ (n): thế giới động vật hoang dã
- around the world: vòng quanh thế giới
- adventure /əd'vent∫ə(r)/ (n): cuộc phiêu lưu
- punishment /'pʌni∫mənt/ (n): sự trừng phạt
- People’s Army (n) /'a:mi/: Quân đội nhân dân
- culture /'kʌlt∫ə/ (n): văn hóa
- education /,edju'kei∫n/ (n): sự giáo dục
- comment /'kɔment/ (n): lời bình luận
- comedy /'kɔmidi/ (n): hài kịch
- cartoon /ka:'tu:n/ (n): hoạt hình
- provide /prə'vaid/ (v): cung cấp
- orally /'ɔ:rəli/ (adv): bằng lời, bằng miệng
- aurally /'ɔ:rəli/ (adv): bằng tai
- visually /'viʒuəli/ (adv): bằng mắt
- deliver /di'livə/ (v): phát biểu, bày tỏ
- feature /'fi:t∫ə/ (n): điểm đặc trưng
- distinctive /dis'tiηktiv/ (a): đặc biệt
- advantage /əd'vantidʒ/ (n): sự thuận lợi
- disadvantage /,disəd'va:ntidʒ/ (n): điều bất lợi
- memorable /'memərəbl/ (a): đáng ghi nhớ
- present /'preznt/ (v): trình bày
- effective /'ifektiv/ (a): hiệu quả
- entertain /,entə'tein/ (v): giải trí
- enjoyable /in'dʒɔiəbl/ (a): vui thích
- increase /in'kri:s/ (v): tăng thêm
- popularity /,pɔpju'lærəti/ (n): sự phổ biến
- aware ( + of ) /ə'weə/ (a): nhận thấy
- global /'gləubl/ (a): toàn cầu
- responsibility /ris,pɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm
- passive /'pæsiv/ (a): thụ động
- encourage /in'kʌridʒ/ (v): khuyến khích
- violent /'vaiələnt/ (a): hung tợn, bạo lực
- interfere /,intə'fiə/ (v): can thiệp vào, xen vào
- communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n): sự giao tiếp
- destroy /dis'trɔi/ (v): phá hủy
- Statue of Liberty /'stæt∫u: 'libəti/ (n): tượng nữ thần tự do Mỹ
- quarrel /'kwɔrəl/ (v): cãi nhau
- appointment /ə'pɔintmənt/ (n): cuộc họp, cuộc hẹn
- manage /'mænidʒ/ (v): trông nom , quản lý
- council /'kaunsl/ (n): hội đồng
- demolish /di'mɔli∫/ (v): phá hủy
- shortage /'∫ɔ:tidʒ/ (n): sự thiếu hụt
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE
- produce /prə'dju:s/ (v): làm , sản xuất
- harvest /'hɑ:vist/ (v): thu họach
- rice field /'rais'fi:ld/ (n): cánh đồng lúa
- make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
- to be in need of (a): thiếu cái gì
- shortage /'∫ɔ:tidʒ/ (n): túng thiếu
- manage /'mænidʒ/ to do sth (v): giải quyết , xoay sở.
- villager /'vilidʒə/ (n): dân làng
- techical high school (n): trường trung học kĩ thuật
- result in /ri'zʌlt/ (v): đưa đến, dẫn đến.
- introduce /,intrə'dju:s/ (v): giới thiệu
- farming method /fɑ:miη, 'meθəd/ (n): phương pháp canh tác
- bumper crop (n): mùa màng bội thu
- cash crop /'kæ∫krɒp/ (n): vụ mùa trồng để bán
- export /'ekspɔ:t/ (v): xuất khẩu
- knowledge /'nɔlidʒ/ (n): kiến thức
- bring home /briη, houm/ (n): mang về
- lifestyle /laifstail/ (n): lối sống
- better /'betə/ (v): cải thiện, làm cho tốt hơn.
- science /'saiəns/ (n): khoa học
- medical centre /'medikl,'sentə/ (n): trung tâm y tế
- resurface /,ri:'sə:fis/ (v): trải lại, thảm lại (mặt đường)
- flooded /flʌded/ (a): bị ngập lụt
- cart /kɑ:t/ (v): chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
- suburbs /'sʌbə:bz/ (n): khu vực ngọai ô
- pull down /pul, daun/ (v): phá bỏ
- cut down /kʌt, daun/ (v): chặt bỏ
- atmosphere /'ætməsfiə/ (n): bầu không khí
- peaceful /'pi:sfl/ (a): yên tĩnh
- enclose /in'klouz/ (v): gửi kèm
- entrance /'entrəns/ (n): lối vào, cổng vào
- go straight /streit/ ahead (exp): đi thẳng về phía trước
- crossroads /'krɔsroudz/ (n): giao lộ, bùng binh
- undersea /'ʌndəsi:/ (a): dưới mặt biển
- ocean /'əʊ∫n/ (n): đại dương, biển
- Pacific Ocean /pə'sifik'ou∫n/ (n): Thái Bình Dương
- Atlantic Ocean /ət'læntik'ou∫n/ (n): Đại Tây Dương
- Indian Ocean /'indjən'ou∫n/ (n): Ấn Độ Dương
- Antarctic /æn'tɑ:ktik/(a) (thuộc): Nam Cực
+ Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương
- Arctic /'ɑ:ktik/(adj) (thuộc): Bắc Cực
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô
- altogether /,ɔ:ltə'geđə/ (adv): hoàn toàn, đầy đủ
- percent /pə'sent/ (n): phần trăm
+ percentage /pə'sentidʒ/ (n): tỷ lệ
- surface /'sə:fis/ (n): bề mặt
Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng
- century /'sent∫əri/ (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ
Eg: the 20th century: thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
- mystery /'mistəri/ (n): điều huyền bí, điều thần bí
- beneath/bi'ni:θ/ (prep): ở dưới, thấp kém
- overcome /,ouvə'kʌm/ - overcame - overcome (v): vượt qua
- depth /depθ/ (n): chiều sâu, bề sâu
Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông
- submarine /,sʌbmə'ri:n/ (n): (hàng hải) tàu ngầm
- investigate /in'vestigeit/ (v) : khám phá
- seabed /'si:'bed/ (n): đáy biển
-sample /'sɑ:mpl/ (n): mẫu; vật mẫu
- marine /mə'ri:n/ (adj): (thuộc) biển; gần biển
- satellite /'sætəlait/ (n): vệ tinh
Eg: a wide range of prices: đủ loại giá
- include /in'klu:d/ (v) = to involve: bao gồm, gồm có
- temperature /'temprət∫ə/ (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
Eg: to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
- population /,pɔpju'lei∫n/ (n): dân số
- exist /ig'zist/ (v): tồn tại
+ existence /ig'zistəns/ (n): sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
- precious /'pre∫əs/ (adj): quý, quý giá, quý báu.
Eg: precious metals (kim loại quý)
- bottom /'bɔtəm/ (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
- starfish /'stɑ:fi∫/ (n): (số nhiều: starfish) sao biển
+ man-eating shark: cá mập trắng
- independently /,indi'pendəntli/ (adv): độc lập
- current /'kʌrənt/ (n): dòng (nước)
- organism /'ɔ:gənizm/ (n): cơ thể; sinh vật
Eg: He 's studying the organisms in water. ( Ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước.)
- jellyfish /'dʒelifi∫/ (n): con sứa
- oversized /'ouvəsaizd/ (adj): quá khổ, ngoại khổ
- contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp, góp phần
- biodiversity /,baioui dai'və:siti/ (n): đa dạng sinh học
- maintain /mein'tein/ (v): duy trì
- at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
- refer /ri'fə:/ to (v): ám chỉ
- balanced /'bælənst/ (adj): cân bằng, ổn định
- analyse /'ænəlaiz/ : analyze /'ænəlaiz/ (v): phân tích
- experiment /iks'periment/ (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
- protect /prə'tekt/ (v): bảo vệ
- leopard /'lepəd/ (n): con báo
- flexible /'fleksəbl/ (a): linh họat, dễ sai khiến
- destroy /di'strɔi/ (v): phá hủy
- variety /və'raiəti/ (n): sự đa dạng
- species /'spi:∫i:z/ (n): lòai
- eliminate /i'limineit/ (v): hủy diệt
- medicine /'medsn; 'medisn/ (n): thuốc
- constant /'kɔnstənt/ (a): thường xuyên
=> constantly /'kɔnstəntli/ (adv): liên tục
- supply /sə'plai/ (n): nguồn cung cấp
- crop /krɔp/ (n): cây trồng, vụ mùa
- hydroelectric /,haidroui'lektrik/ (a): thủy điện
- play (v) an important /im'pɔ:tənt/ part: giữ một vai trò quan trọng
- circulation /,sə:kju'lei∫n/ (n): sự tuần hòan
- conserve /kən'sə:v/ (v): giữ lại
- run /rʌn/ off (v): chảy đi mất
- take away /'teik ə'wei/ (v): mang theo
- valuable /'væljuəbl/ (a): quý giá
- frequent /'fri:kwənt/ (a): thường xuyên
- damage /'dæmidʒ/ (n): sự tàn phá, sự thiệt hại
- threaten /'θretn/ (v): đe dọa
- polluted /pə'lu:təd/ (a): bị ô nhiễm
- disappearance /,disə'piərəns/ (n): sự biến mất
- worsen /'wə:sn/ (v): làm tồi tệ đi
- pass /pɑ:s/ a law (exp): thông qua một đạo luật.
- in someone’s defence/ in something‘s defence /di'fens/: để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
- in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
- concern /kən'sə:n/ (v): liên quan đến
- power of falling /'fɔ:liη/ water : năng lượng dòng chảy
- electricity /i,lek'trisiti/ (n): điện
- remove /ri'mu:v/ (v): hủy đi, bỏ đi
- completely /kəm'pli:tli/ (adv): tòan bộ, hòan tòan
- liquid /'likwid/ (n): chất lỏng
- flow /flou/ off (v): chảy đi mất
- vegetation /,vedʒi'tei∫n/ (n): thực vật
- do harm /hɑ:m/ to (exp): gây hại tới
- erosion /i'rouʒn/ (n): sự xói mòn
- consequence /'kɔnsikwəns/ (n): hậu qủa, kết quả
- planet /'plænit/ (n): hành tinh
- destruction /dis'trʌk∫n/ (n): sự phá hủy
- feature /'fi:t∫ə/ (n): đặc điểm
- sensitive /'sensətiv/ (a): nhạy cảm
- imprision /im'prizn/ (v): giam giữ
- endangered species /in'deindʒəd/ (a): những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng
- reconstruct /'ri:kən'strʌkt/ (v): tái tạo
- breed /bri:d/ (v): nhân giống
- policy /'pɔləsi/ (n): chính sách
- at times /'taimz/: có những lúc
- injure /'indʒə/ (v): làm bị thưong
- suffer /'sʌfə/ from (v): chịu đựng
- dangerous /'deindʒrəs/ (a): nguy hiểm
- develop /di'veləp/ (v): phát triển
- disease /di'zi:z/ (n): bệnh tật, tệ nạn
- national /'næ∫nəl/ park (n): công viên quốc gia
- locate /lou'keit/ (v): xác định, nằm ở
- establish /is'tæbli∫/ (v): lập, thành lập
- rainforest /rein,'fɔrist/ (n): rừng mưa nhiệt đới
- butterfly /'bʌtəflai/ (n): con bướm
- hike /haik/ (v): đi bộ đường dài
- dependent upon /di'pendənt, ə'pɔn/ (a): phụ thuộc vào
- survival /sə'vaivl/ (n): sự sống sót, tồn tại
- release /ri'li:s/ (v): phóng thích, thả
- orphan /'ɔ:fən/ (v): (làm cho) mồ côi
- orphanage /'ɔ:fənidʒ/ (n): trại mồ côi
- abandon /ə'bændən/ (v): bỏ rơi, từ bỏ
- take care /keə/ of (v): chăm sóc
- sub-tropical /sʌb, 'trɔpikl/ (a): bán nhiệt đới
- recognise /'rekəgnaiz/ (v): nhận ra
- habit /'hæbit/ (n): thói quen
- temperate /'tempərət/ (a): ôn hòa
- chemical /'kemikl/ (n): chất hóa học
- contamination /kən,tæmi'nei∫n/ (n): sự ô nhiễm
- organization /,ɔ:gənai'zei∫n/ (n): sự tổ chức
- intend /in'tend/ (v): dự định
- pollute /pə'lu:t/ (v): làm ô nhiễm
- suitable /'su:təbl/ for sb/ sth (a): thích hợp
- affect /ə'fekt/ (v): ảnh hưởng đến
- disaster /di'zɑ:stə/ (n): tai họa, thảm họa
- unfortunately /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ (adv): không may
- turn out /tə:n, aut/ (v): thành ra, hóa ra
- combine kɔm'bain/ (v): kết hợp
- get a fine (exp): bị phạt tiền
- raincoat /'reinkout/ (n): áo mưa
- accept /ək'sept/ (v): chấp nhận
- refuse /ri'fju:z/ (v): từ chối
- invitation /,invi'tei∫n/ (n): lời mời
- classical /'klæsikəl/ music (n): nhạc cổ điển
- folk /fouk/ music (n): nhạc dân gian
- rock /rɔk/ ‘n’ roll /'roul/ (n): nhạc rock and roll
-country /'kʌntri/ music (n): nhạc đồng quê
- serious /'siəriəs/ (a): nghiêm túc, đứng đắn
- beat /bi:t/ (n): nhịp (âm nhạc)
- human /'hju:mən/ (n): lòai người
- emotion /i'mou∫n/ (n): cảm xúc
- especially /is'pe∫əli/ (adv): đặc biệt là
- communicate /kə'mju:nikeit/ (v): giao tiếp
- express /iks'pres/ (v): thể hiện
- anger /'æηgə/ (n): sự tức giận
- integral /'intigrəl/ (a): gắn liền
- set the tone /toun/ for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
- joyfulness /'dʒɔifulnis/ (n): sự vui nhộn
- atmosphere /'ætməsfiə/ (n): bầu không khí
- funeral /'fju:nərəl/ (n): đám tang
- solemn /'sɔləm/ (a): trang nghiêm
- mournful /'mɔ:nful/ (a): tang thương
- above /ə'bʌv/ all (adv): trên hết
- uplift /'ʌplift/ (a): hưng phấn, bay bổng
- delight /di'lait/ (v): làm thích thú, làm say mê
- a billion /'biljən/ -dollar industry /'indəstri/: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
- fairy tale /'feəriteil/ (n): chuyện cổ tích
- criticise /'kritisaiz/ (v): chỉ trích
- convey /kən'vei/ (v): truyền đạt, biểu lộ, thể hiện
- serene /si'ri:n/ (a): thanh bình, tĩnh lặng
- cheer /t∫iə/ somebody up (v): làm ai cảm thấy vui vẻ
- hometown /'houmwəd/ (n): quê quán
- birthplace /'bə:θpleis/ (n): nơi sinh
- music composer /kəm'pouzə/ (n): nhà sọan nhạc
- compose (v) /kəm'pouz/: soạn nhạc, sáng tác nhạc
- sweet /swi:t/ and gentle /'dʒentl/ (a): ngọt ngào và dịu dàng
- rousing /'rauziη/ (a): hào hứng, sôi nổi
- lyrical /'lirikəl/ (a): trữ tình
- of all time (adv): của mọi thời đại
- national anthem /'næ∫nəl, ‘ænθəm/ (n): quốc ca
- rural /'ruərəl/ (a): nông thôn, làng quê
- except /ik'sept/ for (conj): trừ, chỉ trừ
- appropriate /ə'proupriitli/ (a): thích hợp,thích đáng
- mixture /'mikst∫ə/ (n): sự pha trộn, sự hòa quyện
- appreciate /ə'pri:∫ieit/ (v): coi trọng, đánh giá cao
- action /'æk∫n/ film (n): phim hành động
- cartoon /kɑ:'tu:n/ (n): phim hoạt hình
- detective /di'tektiv/ film (n): phim trinh thám
- horror /'hɔrə/ film (n): phim kinh dị
- romantic /rou'mæntik/ film (n): phim lãng mạn
- science fiction /'saiəns'fik∫n/ film (n): phim khoa học viễn tưởng
- silent /'sailənt/ film (n): phim câm
- war /wɔ:/ film (n): phim chiến tranh
- terrifying /'terifaing/ = frightening (a): khiếp sợ
- violent /'vaiələnt/ (a): bạo lực
- disgusting /dis'gʌstiη/ (a): đáng khinh miệt
- mournful /'mɔ:nful/ (a): tang thương
- thriller /'θrilə/ (n): phim giật gân
- century /'sent∫əri/ (n): thế kỉ (100 năm)
- sequence /'si:kwəns/ (n): trình tự, chuỗi
- still /stil/ picture (n): hình ảnh tĩnh
- motion /'mou∫n/ (n): sự chuyển động
- movement /'mu:vmənt/ (n): sự chuyển động
- decade /'dekeid/ (n): thập kỉ (10 năm)
- position /pə'zi∫n/ (n): vị trí
- cast /kɑ:st/ (n): đội ngũ diễn viên
- character /'kæriktə/ (n): nhân vật
- part /pɑ:t/ (n): vai diễn (trong phim)
- audience /'ɔ:djəns/ (n): khán giả
- film marker /film,'mɑ:kə/ (n): nhà làm phim
- musical cinema /'mju:zikəl,'sinimə/ (n): phim ca nhạc
- discover /dis'kʌvə/ (v): khám phá
- tragic /'trædʒik/ (a): bi thảm
- luxury /'lʌk∫əri/ (n): sự sang trọng
- voyage /'vɔiidʒ/ (n): chuyến đi du lịch xa trên biển
- disaster /di'zɑ:stə/ (n): thảm họa
- occur /ə'kɜ:(r)/ (v): xảy ra, xuất hiện
- generous /'dʒenərəs/ (a): hào phóng
- adventurer /əd'vent∫ərə/ (n): người thích phiêu lưu mạo hiểm
- be on board /bɔ:d/ (exp): trên tàu
- fall in love (with someone): yêu ai
- be engaged /in'geidʒd/ (exp): đã đính hôn
- iceberg /'aisbə:g/ (n): tảng băng
- the content /'kɔntent/ of the film: nội dung chính của phim
- the setting /'setiη/ of the film: bối cảnh phim
- description /dis'krip∫n/ (n): sự mô tả
- rescue /'reskju:/ (v): cứu nguy
- champion /'t∫æmpjən/ (n): nhà vô địch
- runner-up /,rʌnər'ʌp/ (n): đội về nhì
- tournament /'tɔ:nəmənt/ (n): vòng đấu, giải đấu
- consider /kən'sidə/ (v): đánh giá, coi (là)
- popular /'pɔpjulə/ (a): được ưa thích
- sporting event /'spɔ:tiη,i'vent/ (n): sự kiện thể thao
- passionate /'pæ∫ənət/ (a): say mê
- globe /gloub/ (n): toàn cầu
- attract /ə'trækt/ (v): thu hút
- viewer /'vju:ə/ (n): người xem
- governing body /'gʌvəniη,'bɔdi/ (n): cơ quan quản lí
- set /set/ up (v): thành lập
- world championship /wə:ld,t∫æmpjən∫ip/ (n): giải vô địch thế giới
- take part /pɑ:t/ in (v): tham dự
- final /'fainl/ (n): trận chung kết, vòng chung kết
- witness /'witnis/ (v): chứng kiến
- compete /kəm'pi:t/ (v): cạnh tranh
- elimination /i,limi'nei∫n/ games (n): các trận đấu loại
- finalist /'fainəlist/ (n): đội vào vòng chung kết
- jointly /'dʒɔintli/ (adv): phối hợp, liên kết
- trophy /'troufi/ (n): cúp vô địch
- honoured /'ɔnəd/ (a): vinh dự
- title /'taitl/ (n): danh hiệu
- competition /,kɔmpi'ti∫n/ (n): cuộc cạnh tranh, thi đấu
- a series /'siəri:z/ of (n): một loạt
- involve /in'vɔlv/ (v): liên quan
- prize /praiz/ (n): giải thưởng
- provide /prə'vaid/ (v): cung cấp
- facility /fə'siliti/ (n): thiết bị
- FIFA : /'fi:fə/: liên đoàn bóng đá quốc tế
- penalty shoot-out /'penlti, '∫u:t'aut/ (n): cú đá phạt đền
- defeat /di'fi:t/ (v): đánh bại
- goal – scorer /goul,kɔ:rə/ (n): cầu thủ ghi bàn
- ambassasdor /æm'bæsədə/ (n): đại sứ
- promote /prə'mout/ (v): thúc đẩy
- championship /'t∫æmpjən∫ip/ (n): chức vô địch
- committee /kə'miti/ (n): ủy ban
- announce /ə'nauns/ (v): thông báo
- postpone /pə'spoun/ (v): hoãn lại
- severe /si'viə/ (a): khắc nghiệt
- captain /'kæptin/ (n): đội trưởng
- Communist /'kɔmjunist/ Youth Union: Đoàn thanh niên cộng sản
- friendly match (n): trận đấu giao hữu
- The Empire /'empaiə/ State Building : tòa nhà đại sứ
- The United Nations Headquarters /'hed'kwɔ:təz/: trụ sở Liên hợp quốc
- Times Square /'taimz,skweə/ : quảng trường thời đại
- Central Park /'sentrəl, pɑ:k/: công viên trung tâm
- well-known /‘wel ‘noun/ (a): nổi tiếng
- at the point /pɔint/: tại nơi, tại điểm
- mingle /'miηgl/ (v) (with sth): hòa tan
- metropolitan /,metrə'pɔlitən/ (a): thuộc về thủ đô, đô thị
- region /'ri:dʒən/ (n): khu vực
- population /,pɔpju'lei∫n/ (n): dân số
- take over /'teik'ouvə/ (v): tiếp quản
- finance /fai'næns/ (n): tài chính
- characterise /'kæriktəraiz/ (v) : nét đặc trưng
- The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do
- art gallery /ɑ:t,'gæləri/ (n): phong trưng bày nghệ thuật
- orginally /ə'ridʒnəli/ (adv): bắt đầu, ban đầu
- communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n): thông tin liên lạc
- national holiday /'næ∫nəl,'hɔlədi/ (n): ngày nghỉ lễ cả nước
- transport /'trænspɔ:t/ (n): giao thông
- reserved /ri'zə:vd/ (a): dè dặt, kín đáo
- A.D. ( anno domini): sau Công nguyên
- B.C. ( before christ): trước Công nguyên
- be situated /'sitjueitid/ (a): nằm ở
- be famous /'feiməs/ for (sth) (a): nổi tiếng bởi cái gì
- historic (a) /his'tɔrik/: mang tính lịch sử
- cathedral (n) /kə'θi:drəl/: thánh đường, nhà thờ lớn
- House of Parliament (n): tòa nghị viện
- ideal /ai'diəl/ (a): lí tưởng
- get away /ə'wei/ from (sth): tránh xa
- historical /his'tɔrikəl/ (a): có liên quan đến lịch sử
- Co Loa Citadel /'sitədl/: thành Cổ Loa
- Hoa Lu capital /'kæpitl/: cố đô Hoa Lư
- Den Hung Remains /ri'meinz/: khu di tích đền Hùng
- Son La prision /'prizəm/ and museum /mju:'ziəm/: nhà tù và viện bảo tàng Sơn La
- Hue imperial /im'piəriəl/ city: kinh thành Huế
- Cu Chi tunnels /'tʌnlz/: địa đạo Củ Chi
- dynasty /'dinəsti/ (n): triều đại
- cultural /'kʌlt∫ərəl/ (a): thuộc về văn hóa
- representative /repri'zentətiv/ (n): biểu tượng
- Confucian /kən'fju:∫n/ (n): đạo nho
- behaviour /bi'heivjə/ (n): lối hành xử
- establish /is'tæbli∫t/ (v): thành lập
- on the grounds /graundz/ of : trên khu đất
- educate /'edju:keit/ (v): giáo dục, đào tạo
- memorialize /mə'mɔ:riəlaiz/ (v): tôn vinh, tưởng nhớ
- brilliant /'briljənt/ (a): lỗi lạc
- scholar /'skɔlə/ (n): học giả
- achievement /ə't∫i:vmənt/ (n): thành tích
- royal /'rɔiəl/ (a): cung đình, hoàng gia
- engrave /in'greiv/ (v): khắc, chạm trổ
- stele /'sti:li/ (n): bia đá ( số nhiều: stelae)
- giant /'dʒaiənt/ (a): to lớn, khổng lồ
- tortoise /'tɔ:təs/ (n): con rùa (trên cạn)
- well-preserved /wel,pri'zə:vd/ (a): được bảo tồn tốt
- architecture /'ɑ:kitekt∫ə/ (n): kiến trúc
- banyan /'bæniən/ tree (n): cây đa
- feudal /'fju:dl/ (a): phong kiến
- flourish /'flʌri∫/ (v): hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
- pride /praid/ (n): niềm tự hào
- talented man /'tæləntid,mæn/ (n): nhân tài
- Ho Chi Minh’s Mausoleum /mɔ:sə'liəm/: lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
- construction /kən'strʌk∫n/ (n): quá trình xây dựng
- late president /'prezidənt/ (n): vị chủ tịch quá cố
- cottage /'kɔtidʒ/ (n): ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
- maintenance /'meintinəns/ (n): sự bảo dưỡng, tu sửa
- World Cultural Heritage /'heritidʒ/: di sản văn hóa thế giới
- comprise /kəm'praiz/ (v): bao gồm
- section /'sek∫n/ (n): khu vực, phần
- the Royal Citadel : Hoàng Thành
- the Imperial Enclosure: Nội Cát
- the Forbidden City: Tử Cấm Thành
- admission fee (n): phí vào cổng
- Thong Nhat Conference /'kɔnfərəns/ Hall: Dinh Thống Nhất
= Reunification /ri:ju:nifi'kei∫n/ Hall: Dinh Thống Nhất
= Independence Palace /indi'pendəns,'pælis/: Dinh Độc Lập
- bombardment (n) /bɔm'bɑ:dmənt/: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom
Để giúp bé không bỏ sót các kiến thức trong chương trình sách giáo khoa, Westlink đã tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 3 theo từng Unit để bé có thể học tập tại nhà. Ba mẹ cùng theo dõi và lưu về để bé học nhé.